Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 曽呂利新左衛門
土左衛門 どざえもん
xác người chết đuối, xác người chết trôi
左利 ひだりきき
thuận tay trái; người thuận tay trái
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
左利き ひだりきき
sự thuận tay trái; người thuận tay trái
新左翼 しんさよく
cánh tả mới (trường phái tư duy)
曽孫 そうそん ひいまご ひこ ひまご
chắt.
呂 りょ
Dải trầm (trong nhạc Nhật)