Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 曽本二子山古墳
古墳 こふん
mộ cổ
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
古本 ふるほん ふるぼん こほん
sách cũ; sách cổ; sách đã qua sử dụng.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
二本 にほん
hai (hình trụ dài)
本山 ほんざん もとやま
đứng đầu miếu; miếu này
稽古本 けいこぼん
sách dùng để tập các bài Noh, Joruri, Nagauta