Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
替え かえ
thay đổi; sự thay đổi; người thay thế
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
植え替え うえかえ
chuyển sang trồng nơi khác
巣替え すがえ
thay tổ
襟替え えりがえ
trở thành người trong ngành nghệ thuật chính thức sau thời gian thực tập
クラス替え クラスがえ
sự chuyển lớp