Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 最古客車
客車 きゃくしゃ かくしゃ
xe khách; xe chở khách; chuyến xe khách
最古 さいこ
cũ nhất; cổ nhất, xưa nhất
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
最古参 さいこさん
thành viên kỳ cựu nhất; người có thâm niên lâu nhất
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
中古車 ちゅうこしゃ
xe cũ, xe dùng rồi, xe xài rồi
電動客車 でんどうきゃくしゃ
Tàu điện