中古車
ちゅうこしゃ「TRUNG CỔ XA」
☆ Danh từ
Xe cũ, xe dùng rồi, xe xài rồi

中古車 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中古車
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
中古 ちゅうこ ちゅうぶる
đồ second hand; đồ cũ; đồ Si đa
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
中古パソコン/中古タブレット ちゅうこパソコン/ちゅうこタブレット
Máy tính cũ / máy tính bảng cũ
車中 しゃちゅう
trong xe, trên tàu
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中古品 ちゅうこひん
đồ cũ, đồ dùng rồi, đồ xài rồi