Các từ liên quan tới 最多本塁打 (韓国野球委員会)
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
本塁打 ほんるいだ
cú đánh cực mạnh và cao khiến bóng bay ra khỏi cầu trường
委員会 いいんかい
ban; ủy ban