Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 最尤推定
最尤法 さいゆうほう
phương pháp hợp lý nhất
推定 すいてい
sự ước tính; sự suy đoán; sự giả định; ước tính.
尤 ゆう
superb, outstanding
尤度比検定 ゆうどひけんてい
kiểm tra tỉ số hợp lệ
ベイズ推定 ベイズすいてい
suy luận bayes (một kiểu suy luận thống kê)
推定データ すいていデータ
dữ liệu đánh giá
推定値 すいていち
giá trị đánh giá
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.