Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
最適 さいてき
sự thích hợp nhất
パレート最適 パレートさいてき
Pareto tối ưu
最適ルート さいてきルート
đường tối ưu
最適化 さいてきか
sự tối ưu hoá
適性 てきせい
năng khiếu; thích hợp
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
凸最適化 とつさいてきか
tối ưu hóa vỏ lồi