Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
最高の さいこうの
cao nhất.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
だちとも
friend, buddy
最高 さいこう
cái cao nhất; cái đẹp nhất; cái tốt nhất; cái tuyệt vời
ちゃのみともだち
bạn chí thân, bạn nối khố
最も もっとも もとも
vô cùng; cực kỳ; cực độ
ものだち
sự kiêng, sự kiêng khem, sự tiết chế (ăn uống, chơi bời...), sự kiêng rượu, sự ăn chay, sự nhịn ăn
ちくばのとも ちくばのとも
người bạn thời thơ ấu