高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
最高 さいこう
cái cao nhất; cái đẹp nhất; cái tốt nhất; cái tuyệt vời
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高峰八座 こうほうはちざ たかみねはちざ
tám cao ngất gầy yếu
最高神 さいこうしん
vị thần tối cao
最高検 さいこうけん
văn phòng ủy viên công tố tối cao