Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月に叢雲 花に風
叢雲 むらくも
đám mây; cụm mây
花鳥風月 かちょうふうげつ
những vẻ đẹp thiên nhiên (hoa lá, chim muông, gió, trăng)
叢雲剣 むらくものつるぎ
kiếm Murakumo
風雲に乗ずる ふううんにじょうずる
thời thế tạo anh hùng
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
雲間に現れた月 くもまにあらわれたつき
ánh trăng lẫn trong mây
月下に げっかに
trong ánh trăng
月毎に つきごとに
Hàng tháng; cứ mỗi tháng