Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月のなみだ
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
ペレーの涙 ペレーのなみだ
nước mắt của Pele (là những mảnh nhỏ của những giọt dung nham đông đặc được hình thành khi các hạt vật chất nóng chảy trong không khí hợp nhất thành những giọt thủy tinh núi lửa giống như giọt nước mắt)
蚊の涙 かのなみだ
thu hoạch ít ỏi; tiền thu lao rẻ mạt, số lượng nh
血の涙 ちのなみだ
nước mắt đau khổ
月並み つきなみ げつじ
thông thường; thường thường
身だしなみ みだしなみ
cá nhân xuất hiện, cá nhân ,diện mạo
産み月 うみづき
tháng sắp sinh; tháng sắp vỡ chum (sinh).
thu hoạch ít ỏi; tiền thu lao rẻ mạt, số lượng nh