Các từ liên quan tới 月の蛇 〜水滸伝異聞〜
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
lề nước (cổ điển (của) văn học tiếng trung hoa)
異聞 いぶん
truyện ngắn strange; câu chuyện khác; phương án (đọc); báo cáo strange hoặc truyện ngắn
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
伝聞 でんぶん
tin đồn; tiếng đồn; phóng sự
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
蛇口(水道の) じゃぐち(すいどうの)
vòi nước.