Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月よりの使者
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
使者 ししゃ
sứ giả.
使いの者 つかいのもの
sứ thần, sứ giả
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
使用者 しようしゃ
người dùng, người sử dụng
使命者 しめいしゃ
người đưa tin, sứ giả
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
月の障り つきのさわり
kinh nguyệt