Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夢路 ゆめじ
mơ
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
夢見月 ゆめみづき
third lunar month
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
丘 おか
quả đồi; ngọn đồi; đồi
夢 ゆめ
chiêm bao
恥丘 ちきゅう
(y học) mu