Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
令月 れいげつ
tháng âm lịch
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
広義 こうぎ
nghĩa rộng (của từ)
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
嘉辰令月 かしんれいげつ
auspicious date
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.