Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
囁き ささやき つつやき
sự thì thầm, tiếng thì thầm
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
囁き言 ささやきごと
những chuyện bí mật
月光 げっこう
ánh trăng
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
囁く ささやく
xào xạc; róc rách; thì thầm; xì xào.