Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月光ノ仮面
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
仮面 かめん
mặt nạ; sự ngụy trang; lớp mạ
月光 げっこう
ánh trăng
月面 げつめん
bề mặt mặt trăng
被削面 ひ削面
mặt gia công
鉄仮面 てっかめん
Có 2 nghĩa: nghĩa đen là mặt nạ sắt, nghĩa bóng là chỉ ngừoi con gái có vẻ lạnh lùng về tính cách và ngoại hình
仮面劇 かめんげき
vở kịch có ca vũ nhạc
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.