Các từ liên quan tới 月刊レジャー産業資料
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
レジャー産業 レジャーさんぎょう
công nghiệp thì giờ nhàn rỗi
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
月刊 げっかん
nguyệt san; tạp chí phát hành hàng tháng; hàng tháng
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
産業資本 さんぎょうしほん
vốn công nghiệp
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
隔月刊 かくげつかん
xuất bản bán nguyệt san