Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月寒中央駅
中央駅 ちゅうおうえき
nhà ga trung tâm
月央 げつおう
giữa tháng
寒月 かんげつ
mặt trăng mùa đông.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
中央 ちゅうおう
trung ương
寒中 かんちゅう
giữa mùa đông; vào mùa đông; trong mùa đông
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi