Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月寒公園
寒月 かんげつ
mặt trăng mùa đông.
公園 こうえん
công viên
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time
山下公園 やましたこうえん
công viên Yamashita ở Yokohama
運動公園 うんどうこうえん
công viên thể thao