Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月寒村
寒村 かんそん
nơi khỉ ho cò gáy; nơi thâm sơn cùng cốc; vùng sâu vùng xa
寒月 かんげつ
mặt trăng mùa đông.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
寒寒 さむざむ
lành lạnh, hơi lạnh
寒 かん さむ さぶ
giữa mùa đông, đông chí
月月 つきつき
mỗi tháng
大寒小寒 おおさむこさむ
first verse of a nursery rhyme sung by children on cold days (similar to "It's Raining, It's Pouring")