月払い
つきばらい「NGUYỆT PHẤT」
☆ Danh từ
Sự xếp đặt hàng tháng

月払い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 月払い
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
払い はらい
việc trả tiền; việc phát lương; việc chi trả
月月 つきつき
mỗi tháng
裾払い すそはらい
một kỹ thuật trong đó mắt cá của bàn chân phải (trái) mà đối phương đã giẫm lên khi thực hiện cú ném được quét bằng chân trái (phải) và hất ra phía sau
初払い はつはらい
Người gửi trả tiền