Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
月面探査車 げつめんたんさしゃ
xe thám hiểm trên bề mặt mặt trăng
探査 たんさ
sự điều tra; sự khảo sát; sự thăm dò
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
探査機 たんさき
tàu do thám
ミッション
phái đoàn; đoàn công tác
hộp số