Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
探査機 たんさき
tàu do thám
月面探査車 げつめんたんさしゃ
xe thám hiểm trên bề mặt mặt trăng
探査 たんさ
sự điều tra; sự khảo sát; sự thăm dò
火星探査機 かせいたんさき
tàu thăm dò Sao Hỏa
海底探査機 かいていたんさき
Tàu thám hiểm đáy biển
宇宙探査機 うちゅうたんさき
tàu thám hiểm vũ trụ
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.