Kết quả tra cứu 月日が経つ
Các từ liên quan tới 月日が経つ
月日が経つ
つきひがたつ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
◆ Năm tháng trôi qua

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 月日が経つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 月日が経つ/つきひがたつつ |
Quá khứ (た) | 月日が経った |
Phủ định (未然) | 月日が経たない |
Lịch sự (丁寧) | 月日が経ちます |
te (て) | 月日が経って |
Khả năng (可能) | 月日が経てる |
Thụ động (受身) | 月日が経たれる |
Sai khiến (使役) | 月日が経たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 月日が経つ |
Điều kiện (条件) | 月日が経てば |
Mệnh lệnh (命令) | 月日が経て |
Ý chí (意向) | 月日が経とう |
Cấm chỉ(禁止) | 月日が経つな |