Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
星月 ほしづき
trăng sao
月光 げっこう
ánh trăng
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
恒星月 こうせいげつ
sidereal month
星月夜 ほしづきよ ほしづくよ
đêm đầy sao, đêm sáng sao