Các từ liên quan tới 月曜ドラマスペシャル
月曜 げつよう
thứ Hai
月曜日 げつようび
ngày thứ hai
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
暗黒の月曜日 あんこくのげつよーひ
ngày thứ hai đen tối (black monday)
曜霊 ようれい
thời hạn văn học cho mặt trời
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
六曜 ろくよう
Lịch Lục diệu của Nhật, chỉ báo mỗi ngày điềm lành như thế nào
宿曜 すくよう しゅくよう
form of astrology based on the Xiuyaojing