Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月曜ドラマ・イン
月曜 げつよう
thứ Hai
月曜日 げつようび
ngày thứ hai
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
ドラマ化 ドラマか
chuyển thể thành phim truyền hình
帯ドラマ おびドラマ
radio or television serial broadcast in the same time slot each day or week
vở kịch; phim truyền hình
刑事ドラマ けいじドラマ
phim trinh thám
大河ドラマ たいがドラマ
long-running historical drama series on NHK TV