Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
枷 かせ
xiềng xích.
手枷足枷 てかせあしかせ
bị kìm hãm
濃染月 こぞめづき
tháng 8 âm lịch
紅染月 こうぞめづき
tháng Tám âm lịch (tên gọi khác trong tiếng Nhật)
口枷 くちかせ
đồ bịt miệng, rọ mõm
手枷 てかせ
cái xích tay; cái còng tay; cái khóa tay