手枷足枷
てかせあしかせ「THỦ GIA TÚC GIA」
☆ Danh từ
Bị kìm hãm

手枷足枷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手枷足枷
足枷 あしかせ
Xiềng chân; việc kìm hãm tự do và hành động của người khác
手枷 てかせ
cái xích tay; cái còng tay; cái khóa tay
枷 かせ
xiềng xích.
口枷 くちかせ
đồ bịt miệng, rọ mõm
首枷 くびかせ
cái gông; gông
枷蚯蚓 かせみみず
Epimenia verrucosa (mollusc)
枷をかける かせをかける
xiềng.
子は三界の首枷 こはさんがいのくびかせ
“Con cái là cái gông trong ba cõi” (Con cái là trách nhiệm muôn thuở đối với cha mẹ)