Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手枷足枷
てかせあしかせ
bị kìm hãm
足枷 あしかせ
Xiềng chân; việc kìm hãm tự do và hành động của người khác
手枷 てかせ
cái xích tay; cái còng tay; cái khóa tay
枷 かせ
xiềng xích.
口枷 くちかせ
đồ bịt miệng, rọ mõm
首枷 くびかせ
cái gông; gông
枷蚯蚓 かせみみず
Epimenia verrucosa (mollusc)
枷をかける かせをかける
xiềng.
子は三界の首枷 こはさんがいのくびかせ
A child is an everlasting responsibility to parents
「THỦ GIA TÚC GIA」
Đăng nhập để xem giải thích