Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手枷足枷 てかせあしかせ
bị kìm hãm
枷 かせ
xiềng xích.
口枷 くちかせ
đồ bịt miệng, rọ mõm
首枷 くびかせ
cái gông; gông
足枷 あしかせ
Xiềng chân; việc kìm hãm tự do và hành động của người khác
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手