口枷
くちかせ「KHẨU GIA」
☆ Danh từ
Đồ bịt miệng, rọ mõm

口枷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口枷
枷 かせ
xiềng xích.
手枷足枷 てかせあしかせ
bị kìm hãm
手枷 てかせ
cái xích tay; cái còng tay; cái khóa tay
首枷 くびかせ
cái gông; gông
足枷 あしかせ
Xiềng chân; việc kìm hãm tự do và hành động của người khác
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
枷蚯蚓 かせみみず
Epimenia verrucosa (mollusc)