Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
月桂冠 げっけいかん
vòng nguyệt quế
桂冠 けいかん
suy tôn (của) vinh dự
月桂 げっけい
Cây nguyệt quế
桂月 けいげつ
mặt trăng
月桂樹 げっけいじゅ ゲッケイジュ
nguyệt quế
企業 きぎょう
doanh nghiệp
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
桂冠詩人 けいかんしじん
Danh hiệu được trao cho nhà thơ xuất sắc nhất của hoàng gia Anh.