Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月深ツキ
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
付き つき づき ツキ
sự đính kèm, sự kèm theo
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
月月 つきつき
mỗi tháng
欅 けやき つき ケヤキ ツキ
Japanese zelkova (species of elm-like tree, Zelkowa serrata)
月 がつ げつ つき
mặt trăng
付きが良い つきがよい ツキがいい
ở lại tốt (trên (về))