相
あい しょう そう「TƯƠNG」
Appearance
Look
Countenance
☆ Danh từ
Dáng; trạng thái
彼
は
長命
の
相
がある
Anh ta có dáng sẽ sống lâu .

Từ đồng nghĩa của 相
noun
相 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相
相対位相 そうたいいそう
tôpô cảm sinh
相互相関 そうごそうかん
tương quan chéo
相談相手 そうだんあいて
cố vấn, tham khảo ý kiến<br>
相思相愛 そうしそうあい
tình yêu lẫn nhau
首相兼外相 しゅしょうけんがいしょう しゅしょうけんがいそう
thủ tướng kiêm bộ trưởng bộ ngoại giao.
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).