Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
月経前症候群
げっけいぜんしょうこうぐん
PMS
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
神経毒症候群 しんけいどくしょうこうぐん
hội chứng nhiễm độc thần kinh
ツェルウェーガー症候群(ゼルウェーガー症候群) ツェルウェーガーしょうこうぐん(ゼルウェーガーしょうこうぐん)
hội chứng zellweger (zs)
月経前 げっけいまえ
trước kì kinh nguyệt
月経前緊張症 げっけいぜんきんちょうしょう
PMT (sự đảo lộn về sinh lý, tâm lý do những thay đổi về hóoc môn xảy ra trước thời kỳ kinh nguyệt)
Đăng nhập để xem giải thích