Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
異常 いじょう
không bình thường; dị thường
経常 けいじょう けいつね
bình thường
月経 げっけい
kinh nguyệt; kỳ kinh nguyệt; kinh; hành kinh
常夏月 とこなつづき
tháng 6 âm lịch
異常な いじょうな
khác thường
異常の いじょうの
dở hơi.
異常性 いじょうせい
tính bất thường