Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月行事
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月事 げつじ つきごと
sự thấy kinh, kinh nguyệt
行事 ぎょうじ
hội hè
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.