Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月見 つきみ
sự ngắm trăng
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
団子 だんご
viên kẹo; bánh bao; bánh bột
子月 ねづき
eleventh month of the lunar calendar
梅見月 うめみづき
tháng 2 âm lịch