月評
げっぴょう「NGUYỆT BÌNH」
☆ Danh từ
Hàng tháng xem lại

月評 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 月評
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
評 ひょう
bình luận; phê bình
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
月月 つきつき
mỗi tháng
衆評 しゅうひょう
dư luận, công luận
評伝 ひょうでん
một tiểu sử phê bình
定評 ていひょう
thiết lập quan điểm