Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月陽炎
炎陽 えんよう
nắng hè chói chang
陽炎 かげろう ようえん
hơi nóng
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng