Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月面兎兵器ミーナ
MENA ミーナ
cụm từ gộp chỉ chung về hai khu vực chính và quan trọng trên thế giới, khu vực trung đông/tây nam á với khu vực bắc phi
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
アンゴラうさぎ アンゴラ兎
thỏ angora
兵器 へいき
binh đao
月面 げつめん
bề mặt mặt trăng
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
被削面 ひ削面
mặt gia công
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.