Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
従業員の年間平均月額給与 じゅうぎょういんのねんかんへいきんげつがくきゅうよ
Thu nhập bình quân tháng trong năm.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
額/額縁 ひたい/がくぶち
Khung tranh
額
khung tranh
額 がく ひたい
trán
額面金額 がくめんきんがく
giá trị danh nghĩa
月月 つきつき
mỗi tháng
額面超過額 がくめんちょうかがく
tiền thưởng