Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有事法制
有事立法 ゆうじりっぽう
luật pháp để xử lý những trường hợp khẩn cấp
有事 ゆうじ
Trường hợp khẩn cấp như chiến tranh hoặc sự cố
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
刑事司法制度 けいじしほうせいど
hệ thống tư pháp hình sự
法制 ほうせい
pháp chế.
法事 ほうじ
lễ truy điệu tín đồ phật giáo
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.