有事立法
ゆうじりっぽう「HỮU SỰ LẬP PHÁP」
☆ Danh từ
Luật pháp để xử lý những trường hợp khẩn cấp

有事立法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有事立法
有事 ゆうじ
Trường hợp khẩn cấp như chiến tranh hoặc sự cố
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法事 ほうじ
lễ truy điệu tín đồ phật giáo
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
立法 りっぽう
lập pháp
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy