Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有働正治
正治 しょうじ
thời Shouji (1199.4.27-1201.2.13)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
正規労働者 せいきろうどうしゃ
người lao động chính thức
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.