Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有光層
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
有棘層 ゆうきょくそう
Lớp gai (thuộc biểu bì)
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
光輝有る こうきある
rực rỡ; tỏa sáng; tráng lệ; vinh quang
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.