有棘層
ゆうきょくそう「HỮU CỨC TẰNG」
Lớp gai (thuộc biểu bì)

有棘層 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有棘層
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
有棘赤血球 ゆうきょくせっけつきゅう
tế bào hồng cầu có gai
棘 おどろ とげ
gai; lông (nhím)
棘鼠 とげねずみ トゲネズミ
Tokudaia osimensis (một loài động vật có vú trong họ Chuột, bộ Gặm nhấm)
棘条 きょくじょう
spiny ray (of a fin)
棘魚 とげうお トゲウオ
cá mập gai
荊棘 けいきょく ばら
nhiều gai góc
骨棘 こつきょく
gai xương, chồi xương