有力説
ゆうりょくせつ「HỮU LỰC THUYẾT」
☆ Danh từ
Giả thuyết có sức ảnh hưởng; giả thuyết phổ biến
恐竜
の
絶滅原因
について、
隕石衝突説
が
有力説
とされている。
Về nguyên nhân tuyệt chủng của khủng long, giả thuyết về va chạm thiên thạch được coi là giả thuyết có sức ảnh hưởng.

有力説 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有力説
力説 りきせつ
sự khẳng định;(chính) nhấn mạnh; sự căng thẳng
有力 ゆうりょく
có tác dụng mạnh; có ảnh hưởng lớn; có hiệu lực
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
説得力 せっとくりょく
sức thuyết phục; cách nói chuyện (lý luận...) có sức thuyết phục
力本説 りきほんせつ
dynamism
有力視 ゆうりょくし
có ảnh hưởng
有力紙 ゆうりょくし
báo chính thống
有力者 ゆうりょくしゃ
Người có ảnh hưởng